Có 2 kết quả:
維管束植物 wéi guǎn shù zhí wù ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ ㄓˊ ㄨˋ • 维管束植物 wéi guǎn shù zhí wù ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢˇ ㄕㄨˋ ㄓˊ ㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) vascular plants
(2) tracheophytes (botany)
(2) tracheophytes (botany)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) vascular plants
(2) tracheophytes (botany)
(2) tracheophytes (botany)
Bình luận 0